Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 18:22 19/04/2024 có thể thấy có 9 ngoại tệ tăng giá, 6 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 16 ngoại tệ tăng giá và 7 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,907.55 -53.08 | 16,002.29 -43.77 | 16,616.82 -4.11 |
Đô la Canada | CAD | 18,091 60.96 | 18,202 75.35 | 18,789 58.09 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,538 161.67 | 27,662 186.62 | 28,394 91.56 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,399.97 -19.86 | 3,445.97 -9.76 | 3,561.98 -16.99 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,544.47 4.44 | 3,699.72 7.00 |
Euro | EUR | 26,486 82.63 | 26,618 84.39 | 27,629 23.29 |
Bảng Anh | GBP | 31,012 16.84 | 31,184 11.33 | 32,114 0.07 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,084.14 -63.04 | 3,147.56 -20.53 | 3,355.75 19.42 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 302.93 1.79 | 315.05 1.86 |
Yên Nhật | JPY | 160.64 0.37 | 162.03 0.79 | 168.52 0.53 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.46 0.42 | 17.47 0.05 | 20.53 0.82 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,281 491.57 | 85,571 510.37 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,347.78 128.57 | 5,370.18 37.10 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,244.11 1.56 | 2,343.91 -6.59 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 257.39 2.83 | 284.93 3.13 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,760.49 42.39 | 7,030.75 44.01 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,288.31 27.10 | 2,367.94 -8.84 |
Đô la Singapore | SGD | 18,269 50.11 | 18,364 45.76 | 18,945 16.34 |
Bạc Thái | THB | 636.53 -7.52 | 668.60 -5.71 | 715.27 3.49 |
Đô la Mỹ | USD | 25,202 25.60 | 25,234 32.90 | 25,471 30.63 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,725.00 -43.00 | 14,753.80 -40.20 | 15,226.00 -64.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.87 0.17 | 1.40 |
ACB | 580,000 -155,000.00 | 0.00 | 600,000 -155,000.00 | |
Vàng SJC | XAU | 4,465,000 3,645,000 | 8,200,000 8,200,000 | 4,565,000 3,725,000 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam